--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weapons platform chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
batholithic
:
thuộc, liên quan tới đá batolit
+
cố đô
:
Ancient; old capital
+
tomfool
:
thằng ngốc, thằng đần
+
gai gốc
:
Difficulty, obstacle, hurdleGặp nhiều gai gốc trên đường đờiTo meat with many obstacles on one's path in life
+
confess
:
thú tội, thú nhậnto confess one's fault nhận lỗito confess to having done a fault thu nhận có phạm lỗi